Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:05 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 112 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 131 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,289.00 -886.04 | 15,553.00 -785.42 | 16,173.00 -689.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,538.00 -155.89 | 17,548.00 -324.61 | 18,248 -198.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,395.84 | 26,827 -1,855.66 | 0.00 -29,603.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,289.00 -205.40 | 3,429.00 -177.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,616.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,819 -952.11 | 25,869 -1,172.53 | 26,484 -1,755.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,472 -2,328.55 | 29,722 -2,399.77 | 30,622 -2,530.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -668.93 | 3,105.00 -95.93 | 3,184.00 -119.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 159.15 0.76 | 159.30 -2.23 | 168.85 0.36 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 0.00 -17.63 | 22.00 2.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -616.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,176.00 -75.43 | 2,245.00 -102.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,176.00 -141.22 | 2,237.00 -178.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,596.00 -1,018.60 | 17,596.00 -1,206.62 | 18,376 -1,029.96 |
Bạc Thái | THB | 629.57 -30.04 | 669.57 -63.33 | 697.57 -63.40 |
Đô la Mỹ | USD | 24,483 -601.00 | 24,483 -631.00 | 24,705 -749.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.